Characters remaining: 500/500
Translation

department of veterans affairs

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Department of Veterans Affairs"

"Từ 'Department of Veterans Affairs' (Bộ Cựu Chiến Binh) một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chuyên trách cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho các cựu chiến binh. Bộ này quản lý các chương trình về sức khỏe, giáo dục, phúc lợi cho những người đã phục vụ trong quân đội.**

Các cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The Department of Veterans Affairs provides healthcare services to veterans."
    • (Bộ Cựu Chiến Binh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho các cựu chiến binh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The Department of Veterans Affairs has implemented new policies to improve mental health services for veterans."
    • (Bộ Cựu Chiến Binh đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần cho các cựu chiến binh.)
Biến thể của từ
  • "Veteran" (cựu chiến binh) danh từ chỉ những người đã phục vụ trong quân đội.
  • "Affairs" (công việc, vấn đề) trong ngữ cảnh này ám chỉ đến các hoạt động dịch vụ liên quan đến cựu chiến binh.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Veterans Administration" (Quản lý Cựu Chiến Binh): Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cùng một cơ quan, nhưng có thể không chính xác hoàn toàn "Administration" chỉ một phần của tên gọi .
  • "Military" (quân đội): Nói chung về lực lượng trang, không chỉ riêng cựu chiến binh.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "In the line of duty" (trong nhiệm vụ): Diễn tả những hành động hoặc tình huống quân nhân phải đối mặt khi phục vụ trong quân đội.

    • "Many veterans have faced dangerous situations in the line of duty."
    • (Nhiều cựu chiến binh đã phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm trong nhiệm vụ.)
  • "To serve in the military" (phục vụ trong quân đội): Cụm từ này chỉ việc tham gia vào quân đội.

    • "He served in the military for ten years before retiring."
    • (Anh ấy đã phục vụ trong quân đội 10 năm trước khi nghỉ hưu.)
Kết luận

Bộ Cựu Chiến Binh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chăm sóc cho những người đã phục vụ đất nước.

Noun
  1. Bộ cựu chiến binh

Comments and discussion on the word "department of veterans affairs"