Giải thích về từ "Department of Veterans Affairs"
"Từ 'Department of Veterans Affairs' (Bộ Cựu Chiến Binh) là một cơ quan của chính phủ Hoa Kỳ chuyên trách cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho các cựu chiến binh. Bộ này quản lý các chương trình về sức khỏe, giáo dục, và phúc lợi cho những người đã phục vụ trong quân đội.**
Các cách sử dụng và ví dụ
"The Department of Veterans Affairs has implemented new policies to improve mental health services for veterans."
(Bộ Cựu Chiến Binh đã thực hiện các chính sách mới để cải thiện dịch vụ sức khỏe tâm thần cho các cựu chiến binh.)
Biến thể của từ
"Veteran" (cựu chiến binh) là danh từ chỉ những người đã phục vụ trong quân đội.
"Affairs" (công việc, vấn đề) trong ngữ cảnh này ám chỉ đến các hoạt động và dịch vụ liên quan đến cựu chiến binh.
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Veterans Administration" (Quản lý Cựu Chiến Binh): Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ cùng một cơ quan, nhưng có thể không chính xác hoàn toàn vì "Administration" chỉ là một phần của tên gọi cũ.
"Military" (quân đội): Nói chung về lực lượng vũ trang, không chỉ riêng cựu chiến binh.
Idioms và cụm động từ liên quan
"In the line of duty" (trong nhiệm vụ): Diễn tả những hành động hoặc tình huống mà quân nhân phải đối mặt khi phục vụ trong quân đội.
"To serve in the military" (phục vụ trong quân đội): Cụm từ này chỉ việc tham gia vào quân đội.
Kết luận
Bộ Cựu Chiến Binh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và chăm sóc cho những người đã phục vụ đất nước.